VIETNAMESE
đang thiếu hụt thứ gì
thiếu, không đủ
ENGLISH
Lacking
/ˈlækɪŋ/
deficient, wanting
Đang thiếu hụt thứ gì là không có đủ số lượng hoặc chất lượng mong muốn.
Ví dụ
1.
Dự án đang thiếu hụt nguồn lực.
Đội đang thiếu động lực.
2.
The project is lacking resources.
The team is lacking motivation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lacking nhé!
Deficient – Thiếu hụt
Phân biệt:
Deficient thường mang ý nghĩa cụ thể về sự thiếu hụt một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
The diet is deficient in essential vitamins.
(Chế độ ăn thiếu các vitamin thiết yếu.)
Insufficient – Không đủ
Phân biệt:
Insufficient nhấn mạnh sự không đủ về số lượng hoặc chất lượng.
Ví dụ:
The resources provided are insufficient for the project.
(Các tài nguyên được cung cấp không đủ cho dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết