VIETNAMESE

hàng quá khổ

hàng cồng kềnh, quá khổ

word

ENGLISH

Oversized goods

  
NOUN

/ˈoʊvərˌsaɪzd ɡʊdz/

bulky items

Hàng quá khổ là các sản phẩm có kích thước lớn hơn bình thường.

Ví dụ

1.

Xe tải đang chở hàng quá khổ.

Hàng quá khổ cần được xử lý đặc biệt.

2.

The truck is carrying oversized goods.

Oversized goods require special handling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oversized goods nhé! check Bulky items – Hàng hóa cồng kềnh Phân biệt: Bulky items chỉ những mặt hàng lớn, khó vận chuyển hoặc sắp xếp, thường dùng trong vận tải hoặc lưu trữ, gần giống với Oversized goods. Ví dụ: The delivery truck is designed to carry bulky items. (Xe tải giao hàng được thiết kế để chở các mặt hàng cồng kềnh.) check Large-scale goods – Hàng hóa quy mô lớn Phân biệt: Large-scale goods nhấn mạnh kích thước hoặc sản xuất số lượng lớn, thường không chỉ giới hạn ở việc hàng hóa to lớn về mặt vật lý như Oversized goods. Ví dụ: Large-scale goods require special handling procedures. (Hàng hóa quy mô lớn cần quy trình xử lý đặc biệt.) check Heavy-duty products – Sản phẩm tải trọng lớn Phân biệt: Heavy-duty products nhấn mạnh vào độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn, không chỉ về kích thước như Oversized goods. Ví dụ: Heavy-duty products are ideal for industrial use. (Các sản phẩm chịu tải lớn lý tưởng cho mục đích công nghiệp.)