VIETNAMESE

đang xây dựng

tạo dựng, lắp ráp

word

ENGLISH

Constructing

  
VERB

/kənˈstrʌktɪŋ/

building, assembling

Đang xây dựng là trong quá trình xây dựng hoặc kiến tạo.

Ví dụ

1.

Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới.

Nhóm đang xây dựng một cây cầu.

2.

They are constructing a new house.

The team is constructing a bridge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Constructing nhé! check Building – Xây dựng Phân biệt: Building tập trung vào hành động xây dựng, đặc biệt là các công trình vật lý, trong khi Constructing có thể mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như ý tưởng hoặc hệ thống. Ví dụ: They are building a new school in the village. (Họ đang xây dựng một ngôi trường mới trong làng.) check Assembling – Lắp ráp Phân biệt: Assembling chỉ quá trình ghép các bộ phận lại với nhau, thường là máy móc hoặc cấu trúc, trong khi Constructing nhấn mạnh vào việc tạo ra một cái gì đó từ đầu. Ví dụ: The workers are assembling the furniture. (Những người công nhân đang lắp ráp đồ nội thất.) check Creating – Tạo ra Phân biệt: Creating ám chỉ việc tạo ra bất cứ thứ gì mới, không chỉ giới hạn ở cấu trúc vật lý, trong khi Constructing liên quan đến quá trình xây dựng có hệ thống. Ví dụ: She is creating a new design for her project. (Cô ấy đang tạo ra một thiết kế mới cho dự án của mình.)