VIETNAMESE
nhà tỷ phú
gia đình triệu phú, gia đình giàu có
ENGLISH
billionaire family
/ˈbɪljənˌɛr ˈfæm.ɪ.li/
wealthy family, rich family
Nhà tỷ phú là cụm từ chỉ gia đình sở hữu khối tài sản khổng lồ.
Ví dụ
1.
Anh ấy sinh ra trong gia đình tỷ phú và không bao giờ phải lo lắng về tiền bạc.
He was born into a billionaire family and never had to worry about money.
2.
Gia đình tỷ phú sở hữu nhiều tài sản xa xỉ.
The billionaire family owns several luxury properties.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Billionaire family khi nói hoặc viết nhé!
come from a billionaire family – đến từ một gia đình tỷ phú
Ví dụ: He comes from a billionaire family, but he built his own business.
(Anh ấy đến từ một gia đình tỷ phú, nhưng anh ấy tự xây dựng doanh nghiệp của riêng mình.)
billionaire family empire – đế chế gia đình tỷ phú
Ví dụ: The company is part of their billionaire family empire.
(Công ty này là một phần trong đế chế gia đình tỷ phú của họ.)
billionaire family inheritance – tài sản thừa kế của gia đình tỷ phú
Ví dụ: He is expected to receive a large billionaire family inheritance.
(Anh ấy dự kiến sẽ nhận được một tài sản thừa kế lớn từ gia đình tỷ phú.)
billionaire family background – nền tảng gia đình tỷ phú
Ví dụ: With his billionaire family background, he had access to many opportunities.
(Với nền tảng gia đình tỷ phú, anh ấy có cơ hội tiếp cận nhiều cơ hội lớn.)
marry into a billionaire family – kết hôn với một gia đình tỷ phú
Ví dụ: She became famous after marrying into a billionaire family.
(Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi kết hôn với một gia đình tỷ phú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết