VIETNAMESE
nhanh nhánh
nhanh nhẹn, linh hoạt
ENGLISH
nimble
/ˈnɪm.bəl/
quick, agile
Nhanh nhánh là trạng thái nhanh nhẹn, khéo léo trong hành động.
Ví dụ
1.
Con mèo nhanh nhánh nhảy từ mái nhà này sang mái nhà khác.
The nimble cat jumped from one roof to another.
2.
Vũ công nhanh nhánh di chuyển trên sân khấu một cách dễ dàng.
The nimble dancer moved across the stage with ease.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nimble khi nói hoặc viết nhé!
nimble fingers – ngón tay nhanh nhẹn
Ví dụ: A pianist must have nimble fingers to play difficult pieces.
(Một nghệ sĩ piano phải có những ngón tay nhanh nhẹn để chơi những bản nhạc khó.)
a nimble mind – đầu óc nhanh nhạy
Ví dụ: His nimble mind allowed him to solve the puzzle quickly.
(Đầu óc nhanh nhạy của anh ấy giúp anh giải câu đố nhanh chóng.)
nimble movements – chuyển động linh hoạt
Ví dụ: The dancer impressed everyone with her nimble movements.
(Nữ vũ công gây ấn tượng với mọi người bằng những chuyển động linh hoạt.)
a nimble response – phản ứng nhanh nhẹn
Ví dụ: His nimble response saved him from the accident.
(Phản ứng nhanh nhẹn của anh ấy đã giúp anh tránh khỏi tai nạn.)
nimble on one’s feet – di chuyển nhanh nhẹn
Ví dụ: The athlete is very nimble on his feet, making him hard to catch.
(Vận động viên này di chuyển rất nhanh nhẹn, khiến anh ấy khó bị bắt kịp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết