VIETNAMESE

phần được chia

phần phân chia, phần chia sẻ

word

ENGLISH

allocated portion

  
NOUN

/ˈæl.ə.keɪ.tɪd ˈpɔːʃən/

distributed, assigned

Phần được chia là phần được phân bổ hoặc giao cho một cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Mỗi thành viên trong nhóm nhận được phần được chia từ ngân sách dự án.

Each team member received an allocated portion of the project budget.

2.

Phần được chia của chiếc bánh đủ cho mọi người.

The allocated portion of the pie was enough for everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Allocated portion nhé! check Assigned part - Phần được phân công, giao cho một mục đích cụ thể. Phân biệt: Assigned part nhấn mạnh vào sự phân công công việc hoặc nguồn lực cho mục đích cụ thể, trong khi Allocated portion có thể dùng cho cả vật chất và tài nguyên. Ví dụ: The manager gave the assigned part of the task to each team member. (Quản lý đã giao phần công việc cho từng thành viên trong nhóm.) check Designated portion - Phần đã được chỉ định, có mục đích rõ ràng. Phân biệt: Designated portion chỉ rõ phần nào được chỉ định hoặc quyết định, trong khi Allocated portion có thể bao hàm cả phần vật chất và tài chính. Ví dụ: The funds were distributed according to the designated portion for each department. (Các quỹ được phân phối theo phần đã được chỉ định cho mỗi bộ phận.) check Divided share - Phần được chia ra, phân chia cho từng người hoặc nhóm. Phân biệt: Divided share chỉ sự chia đều nguồn lực hoặc tài nguyên, trong khi Allocated portion có thể chỉ ra sự phân bổ có chủ đích, không nhất thiết phải chia đều. Ví dụ: The workers received their divided share of the bonus. (Những người lao động nhận phần thưởng đã được chia cho họ.)