VIETNAMESE
Của hắn
Của anh ta, hắn ta
ENGLISH
His
/hɪz/
Belonging to him
Của hắn là chỉ sở hữu của một người đàn ông (thường tiêu cực).
Ví dụ
1.
Chiếc ví là của hắn, không phải của tôi.
Sự kiêu căng của hắn làm mọi người khó chịu.
2.
The wallet is his, not mine.
His arrogance annoys everyone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ His khi nói hoặc viết nhé!
His way of thinking – Cách suy nghĩ của anh ấy
Ví dụ:
His way of thinking always amazes me.
(Cách suy nghĩ của anh ấy luôn khiến tôi ngạc nhiên.)
His role in – Vai trò của anh ấy trong
Ví dụ:
His role in the project was crucial to its success.
(Vai trò của anh ấy trong dự án rất quan trọng đối với sự thành công của nó.)
His own – Của riêng anh ấy
Ví dụ:
He started a business of his own.
(Anh ấy bắt đầu một công việc kinh doanh của riêng mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết