VIETNAMESE
nhênh nhang
bừa bộn, luộm thuộm
ENGLISH
sloppy
/ˈslɒp.i/
messy, careless
Nhênh nhang là trạng thái lố bịch, không nghiêm túc hoặc cẩu thả.
Ví dụ
1.
Chữ viết của anh ấy nhênh nhang và khó đọc.
His handwriting was sloppy and difficult to read.
2.
Cô ấy đã mắc phải một lỗi bừa bộn khi viết báo cáo.
She made a sloppy mistake while writing the report.
Ghi chú
Sloppy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sloppy nhé!
Nghĩa 1: Cẩu thả, không chăm chút, thiếu chính xác.
Ví dụ: His sloppy handwriting made it hard to read.
(Chữ viết cẩu thả của anh ấy khiến nó khó đọc.)
Nghĩa 2: Bừa bộn, không gọn gàng.
Ví dụ: The desk was sloppy, covered with papers and files.
(Cái bàn rất bừa bộn, đầy giấy tờ và hồ sơ.)
Nghĩa 3: Lỏng lẻo, dễ bị rớt hoặc không kiên cố.
Ví dụ: The sloppy construction of the house led to its collapse.
(Cấu trúc lỏng lẻo của ngôi nhà đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết