VIETNAMESE

chênh vênh

chông chênh, bấp bênh

word

ENGLISH

Precarious

  
ADJ

/prɪˈkeəriəs/

Unstable, Uncertain

Chênh vênh là trạng thái không ổn định, dễ bị ngã hoặc mất cân bằng.

Ví dụ

1.

Chiếc thang chênh vênh trên mặt đất không bằng phẳng.

Vị trí của anh ấy trong công ty rất chênh vênh.

2.

The ladder was precarious on the uneven ground.

His position in the company is precarious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Precarious nhé! check Unstable – Không ổn định Phân biệt: Unstable nhấn mạnh trạng thái không vững chắc hoặc dễ thay đổi, nhưng ít nguy hiểm hơn Precarious. Ví dụ: The political situation remains unstable. (Tình hình chính trị vẫn không ổn định.) check Risky – Rủi ro Phân biệt: Risky nhấn mạnh yếu tố nguy hiểm hoặc rủi ro cao khi thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: Investing in that company is quite risky. (Đầu tư vào công ty đó khá rủi ro.) check Insecure – Bấp bênh Phân biệt: Insecure nhấn mạnh cảm giác không chắc chắn hoặc sự thiếu an toàn, mang sắc thái chủ quan hơn Precarious. Ví dụ: Many workers feel insecure about their jobs. (Nhiều công nhân cảm thấy bấp bênh về công việc của họ.)