VIETNAMESE

đáng tán dương

đáng khen, đáng ca tụng

word

ENGLISH

Commendable

  
ADJ

/kəˈmɛndəbl/

praiseworthy, admirable

Đáng tán dương là đáng được khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ

1.

Nỗ lực của anh ấy thật đáng tán dương.

Hành động của cô ấy thật đáng tán dương.

2.

His efforts are commendable.

Her actions were commendable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commendable nhé! check Praiseworthy – Đáng được ca ngợi Phân biệt: Praiseworthy mang ý nghĩa tương tự commendable, nhấn mạnh đến giá trị hoặc sự nỗ lực đáng được tán thưởng. Ví dụ: His dedication to charity work is praiseworthy. (Sự tận tâm của anh ấy với công việc từ thiện thật đáng khen ngợi.) check Laudable – Đáng ca ngợi Phân biệt: Laudable mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong bối cảnh nói về các hành động có ý nghĩa lớn. Ví dụ: Her decision to promote environmental awareness is laudable. (Quyết định của cô ấy trong việc nâng cao nhận thức về môi trường thật đáng ca ngợi.)