VIETNAMESE

nhung nhăng

tầm phào, vô nghĩa

word

ENGLISH

frivolous

  
ADJ

/ˈfrɪv.əl.əs/

trivial, silly

Nhung nhăng là trạng thái không nghiêm túc hoặc cẩu thả.

Ví dụ

1.

Những nhận xét nhung nhăng của anh ta làm sao nhãng trong cuộc họp.

His frivolous remarks were distracting during the meeting.

2.

Cô ấy dành thời gian vào những hoạt động nhung nhăng thay vì tập trung vào công việc.

She spent her time on frivolous activities instead of focusing on work.

Ghi chú

Frivolous là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Frivolous nhé! check Nghĩa 1: Vô nghĩa, không đáng chú ý hoặc không quan trọng. Ví dụ: She made a frivolous remark during the meeting. (Cô ấy đã có một nhận xét vô nghĩa trong cuộc họp.) check Nghĩa 2: Thích hưởng thụ mà không lo nghĩ, thiếu nghiêm túc. Ví dụ: His frivolous behavior at the event was noticed by everyone. (Hành vi thiếu nghiêm túc của anh ấy tại sự kiện đã được mọi người chú ý.) check Nghĩa 3: Không quan trọng hoặc không cần thiết. Ví dụ: The lawsuit was dismissed as frivolous. (Vụ kiện đã bị bác bỏ vì thiếu cơ sở.)