VIETNAMESE
phát triển không ngừng
phát triển liên tục, không ngừng
ENGLISH
continuous development
/kənˈtɪn.ju.əs dɪˈvɛl.əpmənt/
ongoing, constant progress
Phát triển không ngừng là tăng trưởng liên tục và không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Phát triển không ngừng của công nghệ dẫn đến những đổi mới mới.
The continuous development of technology leads to new innovations.
2.
Công ty cam kết phát triển không ngừng trong tất cả các lĩnh vực.
The company is committed to continuous development in all areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continuous development nhé!
Ongoing development - Phát triển liên tục, chưa dừng lại.
Phân biệt:
Ongoing development nhấn mạnh quá trình phát triển vẫn đang diễn ra mà chưa có dấu hiệu kết thúc, tương tự như Continuous development nhưng có thể nhấn mạnh tính lâu dài hơn.
Ví dụ:
The company focuses on ongoing development of its technology.
(Công ty tập trung vào sự phát triển liên tục của công nghệ.)
Sustained development - Phát triển bền vững, duy trì lâu dài.
Phân biệt:
Sustained development không chỉ là sự phát triển liên tục mà còn có tính bền vững, khác với Continuous development chỉ đơn giản là sự phát triển không gián đoạn.
Ví dụ:
The project aims for sustained development in rural areas.
(Dự án hướng đến sự phát triển bền vững tại các khu vực nông thôn.)
Progressive development - Phát triển từng bước, có sự cải tiến liên tục.
Phân biệt:
Progressive development nhấn mạnh vào sự phát triển theo từng giai đoạn và có xu hướng cải thiện theo thời gian, khác với Continuous development chỉ đơn thuần là không gián đoạn.
Ví dụ:
The company is committed to progressive development in all aspects.
(Công ty cam kết phát triển tiến bộ trên mọi phương diện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết