VIETNAMESE
Dạn người
Không rụt rè, tự tin
ENGLISH
Outgoing
/ˈaʊtɡoʊɪŋ/
Sociable, Extroverted
Dạn người là không còn rụt rè, quen thuộc với người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang trở nên dạn người hơn.
Người dạn người dễ dàng kết bạn.
2.
She is becoming more outgoing.
Outgoing people make friends easily.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outgoing nhé!
Sociable – Hòa đồng
Phân biệt:
Sociable ám chỉ người thích giao tiếp và dễ dàng kết bạn, giống với Outgoing nhưng không nhấn mạnh tính năng động hoặc cởi mở trong môi trường mới.
Ví dụ:
She’s very sociable and enjoys meeting new people.
(Cô ấy rất hòa đồng và thích gặp gỡ những người mới.)
Extroverted – Hướng ngoại
Phân biệt:
Extroverted thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học, chỉ người lấy năng lượng từ giao tiếp xã hội, rất giống Outgoing nhưng mang tính chuyên môn hơn.
Ví dụ:
He’s an extroverted person who thrives in group settings.
(Anh ấy là người hướng ngoại, phát triển mạnh mẽ trong các môi trường nhóm.)
Gregarious – Thích đàn đúm
Phân biệt:
Gregarious thường chỉ người thích ở bên nhiều người và cảm thấy thoải mái khi ở trong môi trường đông đúc, mang sắc thái gần giống Outgoing nhưng ít nhấn mạnh tính hoạt bát.
Ví dụ:
Her gregarious nature makes her the life of every party.
(Tính cách thích đàn đúm của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của mọi bữa tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết