VIETNAMESE

đang tồn tại

hiện tại, tồn tại

word

ENGLISH

Existing

  
ADJ

/ɪɡˈzɪstɪŋ/

present, ongoing

Đang tồn tại là hiện diện hoặc đang diễn ra trong thực tế.

Ví dụ

1.

Vấn đề này đang tồn tại ở nhiều nơi.

Các điều kiện hiện tại đang thách thức.

2.

The issue is existing in many areas.

Existing conditions are challenging.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Existing nhé! check Present – Hiện tại, đang tồn tại Phân biệt: Present tập trung vào sự hiện diện ở thời điểm hiện tại, còn Existing có thể chỉ những thứ đã tồn tại lâu dài hoặc hiện hữu. Ví dụ: The present situation requires immediate attention. (Tình hình hiện tại cần được chú ý ngay lập tức.) check Current – Hiện hành Phân biệt: Current nhấn mạnh những gì đang xảy ra hoặc có hiệu lực, trong khi Existing chỉ đơn thuần là đang tồn tại. Ví dụ: The current regulations are stricter than before. (Các quy định hiện hành nghiêm ngặt hơn trước.) check Ongoing – Đang diễn ra Phân biệt: Ongoing chỉ những thứ đang tiếp diễn, trong khi Existing chỉ điều gì đó đã tồn tại, không cần biết nó có đang thay đổi hay không. Ví dụ: The ongoing project requires additional funding. (Dự án đang diễn ra cần thêm nguồn tài trợ.)