VIETNAMESE

nhì nhèo

yếu ớt, mong manh

word

ENGLISH

feeble

  
ADJ

/ˈfiː.bl̩/

weak, frail

Nhì nhèo là trạng thái yếu đuối hoặc không mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Những cố gắng nhì nhèo của anh ấy trong việc nâng cái hộp nặng đã thất bại.

His feeble attempts at lifting the heavy box were unsuccessful.

2.

Ánh sáng nhì nhèo từ ngọn nến bập bùng trong gió.

The feeble light from the candle flickered in the wind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Feeble khi nói hoặc viết nhé! check feeble attempt – cố gắng yếu ớt Ví dụ: His feeble attempt to fix the car was unsuccessful. (Cố gắng yếu ớt của anh ấy để sửa chiếc xe đã không thành công.) check feeble voice – giọng nói yếu ớt Ví dụ: She spoke in a feeble voice, barely audible. (Cô ấy nói với giọng yếu ớt, hầu như không nghe thấy.) check feeble excuse – lý do yếu ớt Ví dụ: His feeble excuse for being late didn’t convince anyone. (Lý do yếu ớt của anh ấy về việc đến muộn không thuyết phục được ai.) check feeble health – sức khỏe yếu ớt Ví dụ: After the illness, his feeble health made it difficult for him to walk. (Sau khi ốm, sức khỏe yếu ớt của anh ấy khiến anh khó có thể đi lại.) check feeble light – ánh sáng mờ yếu Ví dụ: The room was lit by a feeble light from the small lamp. (Căn phòng được chiếu sáng bởi một ánh sáng mờ yếu từ chiếc đèn nhỏ.)