VIETNAMESE

nhăng

vô nghĩa, bậy bạ

word

ENGLISH

gibberish

  
NOUN

/ˈdʒɪb.ər.ɪʃ/

nonsense, babble

Nhăng là nói hoặc làm những điều vớ vẩn, không có giá trị.

Ví dụ

1.

Anh ta nói nhăng, không ai có thể hiểu được anh ấy.

He was talking gibberish, and no one could understand him.

2.

Đừng nói nhăng, hãy giải thích rõ ràng!

Stop speaking gibberish and explain clearly!

Ghi chú

Nhăng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhăng nhé! check Nghĩa 1: Chỉ những hành động hoặc lời nói không có sự suy nghĩ, thiếu nghiêm túc. Tiếng Anh: Foolish Ví dụ: Stop that foolish talk and focus on what’s important. (Dừng lại cái lời nói nhăng nhít đó đi và tập trung vào điều quan trọng.) check Nghĩa 2: Mô tả hành động, công việc không có sự chuẩn bị hoặc bị làm một cách vô tổ chức. Tiếng Anh: Silly Ví dụ: His silly behavior at the meeting caused everyone to laugh. (Hành động nhăng nhít của anh ta trong cuộc họp khiến mọi người phải cười.) check Nghĩa 3: Chỉ hành động nói chuyện huyên thuyên, không đầu không đuôi. Tiếng Anh: Babbling Ví dụ: She was babbling about random topics, confusing everyone around her. (Cô ấy nói nhăng nói cuội về những chủ đề ngẫu nhiên, khiến mọi người xung quanh bối rối.) check Nghĩa 4: Mô tả hành động, lời nói thiếu sự chú ý, không nghiêm túc. Tiếng Anh: Nonsense Ví dụ: That was pure nonsense, and it had nothing to do with the topic. (Cái đó chỉ là nhăng nhít, chẳng liên quan gì đến chủ đề.) check Nghĩa 5: Dùng để chỉ những cuộc trò chuyện không có mục đích rõ ràng, làm mất thời gian. Tiếng Anh: Idle talk Ví dụ: We don’t have time for idle talk right now. (Chúng ta không có thời gian cho những cuộc trò chuyện nhăng nhít này đâu.)