VIETNAMESE
nhừ đòn
bị đánh tơi tả, bị đánh đập
ENGLISH
badly beaten
/ˈbæd.li ˈbiː.tən/
severely hurt, beaten badly
Nhừ đòn là bị đánh đau hoặc bị trừng phạt nặng nề.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị nhừ đòn trong trận đấu và phải đưa đến bệnh viện.
He was badly beaten during the fight and had to be taken to the hospital.
2.
Sau trận đấu, anh ấy bị nhừ đòn và không thể tiếp tục.
After the match, he was badly beaten and unable to continue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Badly beaten nhé!
Severely injured - Bị thương nặng, bị tổn thương nghiêm trọng.
Phân biệt:
Severely injured chỉ sự tổn thương nghiêm trọng về thể chất, trong khi Badly beaten có thể chỉ sự bị đánh đập hay bị hành hạ.
Ví dụ:
The player was severely injured during the match.
(Cầu thủ đã bị thương nặng trong trận đấu.)
Brutally attacked - Bị tấn công một cách tàn nhẫn, dữ dội.
Phân biệt:
Brutally attacked nhấn mạnh vào sự tàn nhẫn và mức độ nghiêm trọng của vụ tấn công, trong khi Badly beaten chỉ miêu tả việc bị đánh đập mạnh mẽ mà không nhất thiết phải có sự tàn bạo.
Ví dụ:
The man was brutally attacked on his way home.
(Người đàn ông bị tấn công tàn nhẫn trên đường về nhà.)
Severely beaten - Bị đánh đập nặng nề, với mức độ cực kỳ nghiêm trọng.
Phân biệt:
Severely beaten có thể được sử dụng như một cách diễn đạt chính xác hơn của Badly beaten, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của việc bị đánh.
Ví dụ:
He was severely beaten by the attackers.
(Anh ấy bị đánh đập nặng nề bởi những kẻ tấn công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết