VIETNAMESE

phai đi

mờ nhạt, phai dần

word

ENGLISH

fade away

  
VERB

/feɪd əˈweɪ/

disappear, vanish

Phai đi là giảm dần hoặc biến mất.

Ví dụ

1.

Giọng nói của anh ấy bắt đầu phai đi khi anh ấy nói nhỏ hơn.

His voice began to fade away as he spoke softer.

2.

Theo thời gian, ký ức về sự kiện đó bắt đầu phai đi.

Over time, the memory of the event began to fade away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fade away nhé! check Disappear - Biến mất, không còn xuất hiện nữa. Phân biệt: Disappear là từ chung để miêu tả sự biến mất, trong khi Fade away có cảm giác là sự mất mát từ từ, chậm rãi. Ví dụ: The sun began to disappear behind the mountains. (Mặt trời bắt đầu biến mất sau những ngọn núi.) check Dissipate - Tan biến, không còn tồn tại, thường dùng cho sự vật hay năng lượng. Phân biệt: Dissipate thường dùng cho năng lượng hoặc cảm giác, trong khi Fade away chỉ sự mờ dần và dần dần biến mất theo thời gian. Ví dụ: The fog began to dissipate after the sun came up. (Sương mù bắt đầu tan biến khi mặt trời lên.) check Evaporate - Biến mất, bay hơi, mất dần. Phân biệt: Evaporate thường liên quan đến sự bay hơi vật lý, trong khi Fade away mô tả sự biến mất chậm rãi, không rõ ràng. Ví dụ: The tears evaporated as she smiled. (Những giọt nước mắt tan biến khi cô ấy cười.)