VIETNAMESE
chát xít
đậm gắt, khé
ENGLISH
Astringent
/əˈstrɪndʒənt/
bitter, pungent
Chát xít là vị rất đậm, khó chịu, gây cảm giác khé hoặc gắt.
Ví dụ
1.
Vị chát xít thật khó để bỏ qua.
Rượu có vị chát xít.
2.
The astringent taste was hard to ignore.
The wine had an astringent flavor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Astringent nhé!
Bitter – Đắng
Phân biệt:
Bitter mô tả vị đắng rõ rệt, phổ biến trong thực phẩm hơn Astringent.
Ví dụ:
The coffee was too bitter for my taste.
(Cà phê quá đắng so với khẩu vị của tôi.)
Pungent – Hăng, cay nồng
Phân biệt:
Pungent tập trung vào mùi vị mạnh, có thể nồng hoặc cay hơn Astringent.
Ví dụ:
The cheese had a pungent aroma.
(Loại phô mai này có mùi hăng.)
Tart – Chua gắt
Phân biệt:
Tart chỉ vị chua gắt, mạnh hơn chua nhẹ của Astringent.
Ví dụ:
The lemonade was too tart for me.
(Nước chanh quá chua gắt đối với tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết