VIETNAMESE
Hậu
Kết thúc
ENGLISH
end
/ɛnd/
Conclusion, finale
“Hậu” là giai đoạn cuối, kết thúc của một sự việc hoặc thời gian.
Ví dụ
1.
Câu chuyện có một hậu bất ngờ.
Hậu của dự án đánh dấu một khởi đầu mới cho đội nhóm.
2.
The story had a surprising end.
The end of the project marked a new beginning for the team.
Ghi chú
Hậu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hậu nhé!
Nghĩa 1: Phần phía sau hoặc tiếp theo.
Tiếng Anh: Behind, Later, After
Ví dụ: The house behind ours has a beautiful garden.
(Ngôi nhà phía sau nhà chúng tôi có một khu vườn rất đẹp.)
Nghĩa 2: Vị trí sau trong gia đình hoặc dòng họ.
Tiếng Anh: Posterity, Descendant
Ví dụ: We must preserve the environment for posterity.
(Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho thế hệ sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết