VIETNAMESE

cái nối tiếp

phần tiếp theo

word

ENGLISH

Continuation

  
NOUN

/ˌkɒntɪˈnjuːeɪʃən/

Followup, Extension

Cái nối tiếp là phần hoặc sự kiện tiếp theo sau một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Dự án này là cái nối tiếp nỗ lực của chúng tôi.

Bộ phim mang lại một cái nối tiếp mượt mà.

2.

This project is a continuation of our efforts.

The series offers a seamless continuation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continuation nhé! check Extension – Mở rộng, kéo dài Phân biệt: Extension nhấn mạnh sự kéo dài hoặc mở rộng một điều gì đó, thường mang tính vật lý hoặc thời gian, trong khi Continuation chỉ đơn thuần là sự tiếp tục. Ví dụ: The extension of the deadline was welcomed by the team. (Việc kéo dài thời hạn được đội nhóm hoan nghênh.) check Prolongation – Kéo dài thời gian Phân biệt: Prolongation tập trung vào việc kéo dài thời gian, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không mong muốn, trong khi Continuation trung lập hơn. Ví dụ: The prolongation of the conflict caused further suffering. (Việc kéo dài cuộc xung đột đã gây thêm đau khổ.) check Persistence – Sự duy trì, sự kiên trì Phân biệt: Persistence nhấn mạnh sự kiên trì hoặc duy trì một trạng thái hoặc hành động, mang sắc thái tích cực hơn Continuation. Ví dụ: His persistence in solving the problem eventually paid off. (Sự kiên trì của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề cuối cùng đã được đền đáp.)