VIETNAMESE

sờn

mòn

word

ENGLISH

worn

  
ADJ

/wɔːn/

frayed

Sờn là tình trạng của vải, đồ vật hoặc bề mặt bị mòn, hư hỏng do sử dụng lâu dài.

Ví dụ

1.

Chiếc áo khoác của anh ấy trông đã sờn sau nhiều năm.

Đôi giày đã quá sờn để có thể sửa chữa.

2.

His jacket looks worn after many years.

The shoes are too worn to be repaired.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worn nhé! check Frayed – Sờn rách Phân biệt: Frayed mô tả vải hoặc vật liệu bị sờn mép do sử dụng lâu dài, có thể mang nghĩa bóng về sự căng thẳng hoặc kiệt sức. Ví dụ: His old jacket had frayed cuffs. (Chiếc áo khoác cũ của anh ấy có phần cổ tay bị sờn rách.) check Shabby – Cũ kỹ, tàn tạ Phân biệt: Shabby mô tả thứ gì đó đã cũ, bị mòn đi và có vẻ ngoài không còn mới mẻ hay sạch sẽ. Ví dụ: She wore a shabby coat that had seen better days. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác cũ kỹ đã qua nhiều năm tháng.) check Threadbare – Mòn rách đến mức gần như không còn vải Phân biệt: Threadbare mô tả quần áo hoặc vải bị mài mòn đến mức gần như trong suốt hoặc sắp rách. Ví dụ: The carpet was threadbare after years of use. (Tấm thảm đã bị mòn rách sau nhiều năm sử dụng.)