VIETNAMESE
nhánh chính
nhánh chính, nhánh lớn
ENGLISH
main branch
/meɪn bræntʃ/
primary branch, major branch
Nhánh chính là phần quan trọng hoặc cốt lõi của cây, hệ thống, hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Nhánh chính của công ty nằm ở trung tâm thành phố.
The main branch of the company is located in the city center.
2.
Nhánh chính của ngân hàng cung cấp tất cả các dịch vụ.
The main branch of the bank offers all the services.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Main branch khi nói hoặc viết nhé!
main branch of a bank – chi nhánh chính của ngân hàng
Ví dụ: The main branch of the bank is located in the city center.
(Chi nhánh chính của ngân hàng nằm ở trung tâm thành phố.)
main branch of a tree – cành chính của cây
Ví dụ: The bird built its nest on the main branch of the tree.
(Con chim làm tổ trên cành chính của cây.)
main branch of an organization – nhánh chính của một tổ chức
Ví dụ: The main branch of the company manages all the regional offices.
(Nhánh chính của công ty quản lý tất cả các văn phòng khu vực.)
main branch of knowledge – nhánh kiến thức chính
Ví dụ: Physics is a main branch of science.
(Vật lý là một nhánh chính của khoa học.)
main branch office – văn phòng chi nhánh chính
Ví dụ: The company’s main branch office is responsible for international operations.
(Văn phòng chi nhánh chính của công ty chịu trách nhiệm về hoạt động quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết