VIETNAMESE

nổ lốp bốp

nổ mạnh, kêu bốp

word

ENGLISH

popping

  
NOUN

/ˈpɒp.ɪŋ/

bursting, cracking

Nổ lốp bốp là âm thanh của vật nổ hoặc phát ra tiếng nổ nhỏ liên tiếp.

Ví dụ

1.

Quả bóng cứ nổ lốp bốp mỗi khi bị chạm vào.

The balloon kept popping with every little touch.

2.

Lốp xe cứ nổ lốp bốp khi chúng tôi lái qua địa hình gồ ghề.

The tire kept popping as we drove over the rough terrain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ popping khi nói hoặc viết nhé! check Popping sound – Âm thanh lốp bốp Ví dụ: There was a popping sound coming from the engine. (Có một âm thanh lốp bốp phát ra từ động cơ.) check Popping up – Xuất hiện bất ngờ Ví dụ: New cafes keep popping up around the city. (Các quán cà phê mới liên tục xuất hiện bất ngờ khắp thành phố.) check Popping corn – Nổ bỏng ngô Ví dụ: She enjoys popping corn on movie nights. (Cô ấy thích nổ bỏng ngô vào những đêm xem phim.) check Popping pills – Uống thuốc liên tục Ví dụ: He's been popping pills to relieve his headache. (Anh ấy đã uống thuốc liên tục để giảm đau đầu.) check Popping colors – Màu sắc rực rỡ Ví dụ: The artist used popping colors to make the painting vibrant. (Họa sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ để làm cho bức tranh sống động.)