VIETNAMESE

nhu nhú

mọc lên, mới nhú

word

ENGLISH

sprouting

  
ADJ

/ˈspraʊ.tɪŋ/

emerging, growing

Nhu nhú là trạng thái mới mọc hoặc vừa xuất hiện.

Ví dụ

1.

Cây cối nhu nhú mọc lên sau cơn mưa.

The plants were sprouting after the rain.

2.

Những bông hoa nhỏ đang nhu nhú mọc trong vườn.

Small flowers were sprouting in the garden.

Ghi chú

Sprouting là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Sprouting nhé! check Nghĩa 1: Mọc lên, bắt đầu phát triển, thường dùng để chỉ sự phát triển của cây cối. Ví dụ: The seeds are sprouting into little plants. (Những hạt giống đang mọc thành những cây nhỏ.) check Nghĩa 2: Bắt đầu xuất hiện hoặc phát triển một cách nhanh chóng. Ví dụ: New ideas are sprouting in the minds of young innovators. (Những ý tưởng mới đang nảy sinh trong đầu các nhà sáng tạo trẻ.) check Nghĩa 3: Bắt đầu xuất hiện hoặc phát triển một cách mạnh mẽ, dồi dào. Ví dụ: The town is sprouting new businesses every year. (Thị trấn này mỗi năm lại mọc lên các doanh nghiệp mới.)