VIETNAMESE
nhiều thông tin
thông tin chi tiết, tường tận
ENGLISH
detailed information
/ˈdiː.teɪld ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
comprehensive details
Nhiều thông tin là có nhiều dữ liệu hoặc kiến thức.
Ví dụ
1.
Báo cáo chứa nhiều thông tin chi tiết về tiến trình của công ty.
The report contains detailed information about the company's progress.
2.
Trang web cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sự kiện sắp tới.
The website provides detailed information on the upcoming event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Detailed information khi nói hoặc viết nhé!
provide detailed information – cung cấp thông tin chi tiết
Ví dụ: The report provides detailed information on the company's performance.
(Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của công ty.)
request detailed information – yêu cầu thông tin chi tiết
Ví dụ: I would like to request detailed information about your services.
(Tôi muốn yêu cầu thông tin chi tiết về dịch vụ của bạn.)
detailed information on the topic – thông tin chi tiết về chủ đề
Ví dụ: The article offers detailed information on the topic of climate change.
(Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về chủ đề biến đổi khí hậu.)
provide detailed information about something – cung cấp thông tin chi tiết về cái gì
Ví dụ: Can you provide detailed information about the project?
(Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về dự án này không?)
detailed information in the brochure – thông tin chi tiết trong tờ rơi
Ví dụ: The brochure includes detailed information about all the available packages.
(Tờ rơi bao gồm thông tin chi tiết về tất cả các gói dịch vụ có sẵn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết