VIETNAMESE
độc ẩm
Chén riêng, ấm riêng
ENGLISH
Single-serving
/sɪŋɡl sɜrvɪŋ/
(ấm, chén) chuyên dùng cho một người uống.
Ví dụ
1.
Anh ấy thích một chiếc chén độc ẩm.
Một chiếc ấm độc ẩm là hoàn hảo.
2.
He prefers a single-serving cup.
A single-serving pot is perfect.
Ghi chú
Từ Single-serving là một từ ghép của single (đơn lẻ) và serving (phần ăn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Single-use – Dùng một lần
Ví dụ:
This is a single-use plastic bottle.
(Đây là một chai nhựa dùng một lần.)
Single-port – Một cổng kết nối
Ví dụ:
The device has a single-port charging system.
(Thiết bị có hệ thống sạc chỉ với một cổng kết nối.)
Single-handed – Một tay
Ví dụ:
He completed the project single-handed.
(Anh ấy hoàn thành dự án chỉ với một tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết