VIETNAMESE

sôi sục

sôi lên, nổi bọt

word

ENGLISH

seethe

  
VERB

/ˈbʌbl/

fizz

Sôi sục là trạng thái sôi mạnh, có sự chuyển động mạnh của các bọt khí trong chất lỏng.

Ví dụ

1.

Nước sôi sục trong nồi.

Đám đông sôi sục giận dữ.

2.

The water seethed in the pot.

The crowd seethed with anger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seethe nhé! check Boil – Sôi sục (tức giận hoặc chất lỏng) Phân biệt: Boil mô tả trạng thái nước hoặc chất lỏng đạt đến nhiệt độ sôi, đồng thời cũng có thể diễn tả cảm xúc tức giận mãnh liệt. Ví dụ: He was boiling with rage after hearing the news. (Anh ấy sôi sục tức giận sau khi nghe tin tức.) check Rage – Giận dữ bùng nổ Phân biệt: Rage mô tả cơn giận mạnh mẽ đến mức khó kiểm soát, bùng phát một cách mãnh liệt. Ví dụ: She was shaking with rage after the argument. (Cô ấy run lên vì tức giận sau cuộc tranh cãi.) check Fume – Cáu kỉnh, bốc khói vì giận Phân biệt: Fume mô tả trạng thái tức giận đến mức như đang bốc khói nhưng không nhất thiết phải thể hiện ra ngay lập tức. Ví dụ: He sat there fuming, too angry to speak. (Anh ấy ngồi đó bốc khói giận dữ, không thể nói thành lời.)