VIETNAMESE

out nét

mờ, nhòe

word

ENGLISH

blurry

  
ADJ

/ˈblɜː.ri/

unclear, indistinct

Out nét là không rõ nét hoặc mờ, thường dùng để chỉ chất lượng hình ảnh.

Ví dụ

1.

Bức ảnh bị out nét, làm khó nhận diện người trong ảnh.

The photo was blurry, making it hard to identify the people.

2.

Tầm nhìn trở nên out nét khi tôi nhìn xa hơn về phía chân trời.

The vision became blurry as I looked farther into the distance.

Ghi chú

Blurry là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Blurry nhé! check Nghĩa 1: Mờ nhạt, không rõ ràng, thường miêu tả hình ảnh hoặc tầm nhìn bị nhòe. Ví dụ: Without my glasses, everything looks blurry. (Không có kính, mọi thứ trông mờ nhạt.) check Nghĩa 2: Không chắc chắn hoặc khó hiểu, thường miêu tả ý tưởng hoặc ký ức không rõ ràng. Ví dụ: My memories of that day are quite blurry. (Những ký ức của tôi về ngày đó khá mờ nhạt.)