VIETNAMESE

Diễn ngôn

Bài diễn văn

word

ENGLISH

Discourse

  
NOUN

/ˈdɪs.kɔːs/

Conversation

“Diễn ngôn” là tập hợp các lời nói, bài viết hoặc cuộc hội thoại mang tính chuyên sâu về một chủ đề.

Ví dụ

1.

Diễn ngôn học thuật tập trung vào giải pháp biến đổi khí hậu.

Giáo sư đã dẫn dắt một diễn ngôn về chính trị toàn cầu.

2.

The academic discourse focused on climate change solutions.

The professor led a discourse on global politics.

Ghi chú

Từ discourse là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Narrative discourse – Diễn ngôn kể chuyện Ví dụ: Narrative discourse is used in storytelling to describe events. (Diễn ngôn kể chuyện được sử dụng trong việc kể chuyện để mô tả các sự kiện.) check Expository discourse – Diễn ngôn giải thích Ví dụ: Expository discourse is common in academic writing. (Diễn ngôn giải thích thường thấy trong văn viết học thuật.) check Cohesion – Sự liên kết Ví dụ: Cohesion in a text helps readers understand the relationship between ideas. (Sự liên kết trong văn bản giúp người đọc hiểu mối quan hệ giữa các ý tưởng.) check Coherence – Tính mạch lạc Ví dụ: The essay’s coherence made it easy to follow. (Tính mạch lạc của bài luận khiến nó dễ theo dõi.)