VIETNAMESE

đáng chê trách

đáng khiển trách

word

ENGLISH

Blameworthy

  
ADJ

/ˈbleɪmwɜrði/

culpable, reprehensible

Đáng chê trách là đáng bị phê phán hoặc chỉ trích vì hành vi sai trái.

Ví dụ

1.

Hành động của anh ta đáng chê trách.

Hành vi như vậy thật đáng chê trách.

2.

His actions are blameworthy.

Such behavior is blameworthy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blameworthy nhé! check Culpable – Đáng trách Phân biệt: Culpable nhấn mạnh rằng ai đó chịu trách nhiệm hoặc đáng bị khiển trách, thường mang ý nghĩa chính thức hơn Blameworthy. Ví dụ: The court found him culpable for the damages caused. (Tòa án cho rằng anh ấy đáng trách vì những thiệt hại gây ra.) check At fault – Có lỗi Phân biệt: At fault mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ người chịu trách nhiệm cho một sự việc. Ví dụ: She admitted she was at fault for the accident. (Cô ấy thừa nhận rằng mình có lỗi trong vụ tai nạn.)