VIETNAMESE

đồng hồ sinh học bị rối loạn

rối loạn nhịp sinh học

word

ENGLISH

Circadian rhythm disorder

  
NOUN

/sɜrˈkeɪdiən ˈrɪðəm/

biological clock issue

Đồng hồ sinh học bị rối loạn là trạng thái mất cân bằng trong nhịp sinh học.

Ví dụ

1.

Làm ca đêm có thể gây rối loạn đồng hồ sinh học.

Liệu pháp ngủ giúp điều chỉnh đồng hồ sinh học.

2.

Shift work can cause circadian rhythm disorder.

Sleep therapy helps regulate circadian rhythms.

Ghi chú

Circadian Rhythm Disorder là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Sleep-Wake Cycle – Chu kỳ ngủ-thức Ví dụ: A disrupted sleep-wake cycle can lead to circadian rhythm disorder. (Chu kỳ ngủ-thức bị rối loạn có thể dẫn đến rối loạn nhịp sinh học.) Jet Lag – Hội chứng lệch múi giờ Ví dụ: Traveling across time zones often causes jet lag, a temporary circadian rhythm disorder. (Du lịch qua nhiều múi giờ thường gây ra hội chứng lệch múi giờ, một dạng rối loạn nhịp sinh học tạm thời.) Melatonin Regulation – Điều hòa melatonin Ví dụ: Melatonin regulation plays a key role in managing circadian rhythm disorders. (Điều hòa melatonin đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rối loạn nhịp sinh học.)