VIETNAMESE
phẳng phiu
gọn gàng, ngăn nắp
ENGLISH
smooth and neat
/smuːð ənd niːt/
tidy, sleek
Phẳng phiu là bằng phẳng và gọn gàng.
Ví dụ
1.
Bàn làm việc của cô ấy luôn phẳng phiu, mọi thứ đều ngăn nắp.
Her desk was always smooth and neat, with everything in place.
2.
Chất liệu vải có kết thúc phẳng phiu và ngăn nắp, hoàn hảo cho một bộ đồ trang trọng.
The fabric had a smooth and neat finish, perfect for a formal outfit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Smooth and neat khi nói hoặc viết nhé! keep something smooth and neat – giữ cái gì đó gọn gàng, mượt mà Ví dụ: She always keeps her hair smooth and neat. (Cô ấy luôn giữ tóc mượt mà và gọn gàng.) make something smooth and neat – làm cho cái gì đó trở nên gọn gàng, trơn tru Ví dụ: He made his desk smooth and neat before the meeting. (Anh ấy đã dọn dẹp bàn làm việc của mình gọn gàng trước cuộc họp.) smooth and neat appearance – diện mạo gọn gàng, lịch sự Ví dụ: A smooth and neat appearance makes a good first impression. (Diện mạo gọn gàng và lịch sự tạo ấn tượng ban đầu tốt.) smooth and neat handwriting – chữ viết đẹp và gọn gàng Ví dụ: Her smooth and neat handwriting makes reading easier. (Chữ viết gọn gàng và mượt mà của cô ấy giúp việc đọc dễ dàng hơn.) smooth and neat surface – bề mặt mịn màng và sạch sẽ Ví dụ: The carpenter ensured a smooth and neat surface for the table. (Người thợ mộc đảm bảo bề mặt bàn nhẵn mịn và gọn gàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết