VIETNAMESE
phong phú và đa dạng
phong phú, đa dạng
ENGLISH
abundant and diverse
/əˈbʌn.dənt ənd dɪˈvɜːs/
rich, varied
Phong phú và đa dạng là nhấn mạnh sự đầy đủ và sự đa dạng phong phú.
Ví dụ
1.
Khu vực này phong phú và đa dạng cả về văn hóa lẫn vẻ đẹp tự nhiên.
The region is abundant and diverse in both culture and natural beauty.
2.
Bộ sưu tập phong phú và đa dạng, mang đến thứ gì đó cho mọi người.
The collection is abundant and diverse, offering something for everyone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ abundant and diverse khi nói hoặc viết nhé! Abundant and diverse wildlife – Động vật hoang dã phong phú và đa dạng Ví dụ: The Amazon rainforest is home to abundant and diverse wildlife. (Rừng mưa Amazon là nơi sinh sống của động vật hoang dã phong phú và đa dạng.) Abundant and diverse resources – Tài nguyên phong phú và đa dạng Ví dụ: The region boasts abundant and diverse resources, including minerals and forests. (Khu vực này tự hào có tài nguyên phong phú và đa dạng, bao gồm khoáng sản và rừng.) Abundant and diverse culture – Văn hóa phong phú và đa dạng Ví dụ: The city is known for its abundant and diverse culture, with festivals celebrating various traditions. (Thành phố được biết đến với văn hóa phong phú và đa dạng, với các lễ hội kỷ niệm nhiều truyền thống khác nhau.) Abundant and diverse opportunities – Cơ hội phong phú và đa dạng Ví dụ: The university offers abundant and diverse opportunities for student engagement. (Trường đại học cung cấp cơ hội phong phú và đa dạng cho sự tham gia của sinh viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết