VIETNAMESE

phai lạt

phai dần, mờ đi

word

ENGLISH

fade out

  
VERB

/feɪd aʊt/

diminish, blur

Phai lạt là nhạt dần hoặc mất đi sự rõ nét.

Ví dụ

1.

Âm nhạc bắt đầu phai lạt khi đoạn phim kết thúc.

The music began to fade out as the credits rolled.

2.

Màu sắc của hoàng hôn dần phai lạt khi đêm đến gần.

The colors of the sunset slowly fade out as the night approaches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fade out nhé! check Diminish - Giảm bớt, yếu dần đi. Phân biệt: Diminish nhấn mạnh vào sự giảm dần về sức mạnh hoặc tầm quan trọng, trong khi Fade out là sự mờ dần về âm thanh, ánh sáng, hoặc hình ảnh. Ví dụ: The sound slowly began to diminish as the car drove away. (Âm thanh dần giảm khi chiếc xe rời đi.) check Subside - Dịu đi, giảm dần về cường độ hoặc mức độ. Phân biệt: Subside thường được dùng để chỉ sự giảm dần về một hiện tượng (như cơn bão), trong khi Fade out mô tả sự mờ dần, mất dần trong một cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The pain started to subside after taking the medicine. (Cơn đau bắt đầu dịu đi sau khi uống thuốc.) check Wane - Giảm dần, yếu đi, đặc biệt là về ánh sáng hoặc ảnh hưởng. Phân biệt: Wane thường được dùng cho ánh sáng của mặt trăng hoặc sự suy giảm của một cái gì đó, trong khi Fade out có thể chỉ sự giảm dần về mọi mặt một cách từ từ. Ví dụ: The moon began to wane as the night went on. (Mặt trăng bắt đầu mờ dần khi đêm kéo dài.)