VIETNAMESE

nhanh lên

nhanh lên, gấp rút

word

ENGLISH

hurry up

  
PHRASE

/ˈhʌr.i ʌp/

rush, speed up

Nhanh lên là câu thúc giục để tăng tốc độ hoặc hoàn thành sớm.

Ví dụ

1.

Nhanh lên, hoặc chúng ta sẽ bỏ lỡ xe buýt!

Hurry up, or we will miss the bus!

2.

Tôi cần bạn nhanh lên với công việc để kịp thời hạn.

I need you to hurry up with your work to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hurry up khi nói hoặc viết nhé! check hurry up and do something – nhanh chóng làm gì Ví dụ: Hurry up and finish your homework. (Nhanh chóng làm xong bài tập đi.) check hurry up with something – làm gì đó nhanh lên Ví dụ: Can you hurry up with the report? (Bạn có thể làm nhanh bản báo cáo không?) check hurry up or else... – nhanh lên không thì... Ví dụ: Hurry up, or else we will miss the bus. (Nhanh lên không thì chúng ta sẽ lỡ xe buýt.) check tell someone to hurry up – bảo ai đó nhanh lên Ví dụ: I told him to hurry up, but he’s still getting ready. (Tôi đã bảo anh ấy nhanh lên, nhưng anh ấy vẫn đang chuẩn bị.)