VIETNAMESE

nhà nghèo

gia đình nghèo, gia đình khó khăn

word

ENGLISH

poor family

  
NOUN

/pɔː ˈfæm.ɪ.li/

impoverished family, low-income family

Nhà nghèo là cụm từ chỉ gia đình có điều kiện kinh tế khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy đến từ một gia đình nghèo, nhưng đã làm việc chăm chỉ để thành công.

He comes from a poor family, but he worked hard to succeed.

2.

Gia đình nghèo phải vật lộn để kiếm sống mỗi tháng.

The poor family struggled to make ends meet every month.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Poor family khi nói hoặc viết nhé! check come from a poor family – xuất thân từ một gia đình nghèo Ví dụ: She comes from a poor family and worked hard to succeed. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình nghèo và đã làm việc chăm chỉ để thành công.) check support a poor family – hỗ trợ một gia đình nghèo Ví dụ: The charity helps support poor families with food and education. (Tổ chức từ thiện giúp hỗ trợ các gia đình nghèo bằng thực phẩm và giáo dục.) check grow up in a poor family – lớn lên trong một gia đình nghèo Ví dụ: He grew up in a poor family but never gave up on his dreams. (Anh ấy lớn lên trong một gia đình nghèo nhưng chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.) check struggles of a poor family – những khó khăn của một gia đình nghèo Ví dụ: The movie portrays the struggles of a poor family trying to survive. (Bộ phim khắc họa những khó khăn của một gia đình nghèo đang cố gắng tồn tại.) check help a poor family escape poverty – giúp một gia đình nghèo thoát nghèo Ví dụ: Education is the key to helping poor families escape poverty. (Giáo dục là chìa khóa giúp các gia đình nghèo thoát khỏi cảnh nghèo đói.)