VIETNAMESE
sống tốt
-
ENGLISH
live well
/lɪv wɛl/
thrive, flourish
Sống tốt là cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc và có ích, không gặp phải khó khăn lớn.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng sống tốt bằng cách tập thể dục và ăn uống lành mạnh.
Sống tốt là chìa khóa của hạnh phúc.
2.
He tries to live well by exercising and eating healthy.
Living well is the key to happiness.
Ghi chú
Live là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của live nhé!
Nghĩa 1: Sống, tồn tại.
Ví dụ:
They live in a small village by the river.
(Họ sống trong một ngôi làng nhỏ bên dòng sông.)
Nghĩa 2: Truyền trực tiếp (phát sóng hoặc sự kiện đang diễn ra).
Ví dụ:
The concert was broadcast live on television.
(Buổi hòa nhạc được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)
Nghĩa 3: Chứa điện hoặc hoạt động (dùng cho dây điện hoặc vũ khí).
Ví dụ:
Be careful! That wire is still live.
(Cẩn thận! Sợi dây đó vẫn còn điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết