VIETNAMESE

căng tròn

đầy đặn, tròn trịa

word

ENGLISH

Plump

  
ADJ

/plʌmp/

Rounded, Full

Căng tròn là hình dạng đầy đặn, thường dùng miêu tả sự hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Em bé có đôi má căng tròn.

Những trái cây căng tròn và mọng nước.

2.

The baby has plump cheeks.

The fruits were plump and juicy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plump nhé! check Chubby – Mũm mĩm Phân biệt: Chubby thường dùng để miêu tả cơ thể hoặc khuôn mặt tròn trịa và đáng yêu, phổ biến hơn ở trẻ em, trong khi Plump có thể dùng cho cả người lớn hoặc đồ vật. Ví dụ: The baby has chubby cheeks. (Em bé có đôi má mũm mĩm.) check Rounded – Tròn trịa Phân biệt: Rounded tập trung vào hình dạng tròn, thường mô tả hình học hoặc vẻ bề ngoài, mang nghĩa trung tính hơn Plump. Ví dụ: The chair has a rounded back for comfort. (Chiếc ghế có phần lưng tròn để tạo sự thoải mái.) check Rotund – Bụ bẫm, mập mạp Phân biệt: Rotund mang sắc thái trang trọng hoặc hài hước, thường dùng để miêu tả cơ thể mập mạp hoặc giọng nói vang, phong phú hơn Plump. Ví dụ: The rotund man laughed heartily. (Người đàn ông mập mạp cười sảng khoái.)