VIETNAMESE
đáng tiền
giá trị, xứng đáng
ENGLISH
Worth it
/wɜrθ ɪt/
valuable, rewarding
Đáng tiền là xứng đáng với giá trị đã bỏ ra.
Ví dụ
1.
Món hàng này rất đáng tiền.
Chuyến đi hoàn toàn đáng tiền.
2.
This purchase was worth it.
The trip was absolutely worth it.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth it nhé! Valuable – Giá trị Phân biệt: Valuable nhấn mạnh đến giá trị, có thể là vật chất hoặc tinh thần. Ví dụ: This experience was incredibly valuable for my growth. (Trải nghiệm này vô cùng giá trị cho sự phát triển của tôi.) Justifiable – Có thể biện minh, hợp lý Phân biệt: Justifiable mang ý nghĩa rằng điều gì đó đáng giá vì lý do hợp lý hoặc kết quả tích cực. Ví dụ: The effort was justifiable given the success we achieved. (Nỗ lực là xứng đáng với thành công mà chúng tôi đạt được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết