VIETNAMESE

đảo đều

khuấy đều, trộn đều

word

ENGLISH

Stir evenly

  
VERB

/stɜr ˈivənli/

mix evenly, blend well

Đảo đều là khuấy hoặc trộn đều các thành phần với nhau.

Ví dụ

1.

Hãy đảo đều hỗn hợp trước khi nướng.

Đầu bếp đã đảo đều nồi súp.

2.

Stir the mixture evenly before baking.

The chef stirred the soup evenly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stir evenly nhé! check Mix thoroughly – Trộn đều hoàn toàn Phân biệt: Mix thoroughly nhấn mạnh việc trộn kỹ lưỡng để đảm bảo các thành phần hòa quyện hoàn toàn với nhau, tương tự Stir evenly nhưng mang tính chi tiết hơn. Ví dụ: Mix the ingredients thoroughly until the batter is smooth. (Trộn các nguyên liệu kỹ lưỡng cho đến khi bột mịn.) check Blend evenly – Pha trộn đều Phân biệt: Blend evenly thường dùng khi các thành phần cần hòa lẫn vào nhau một cách đồng đều, giống như Stir evenly nhưng thường áp dụng cho các chất lỏng hoặc mềm. Ví dụ: Blend the colors evenly for a smooth gradient effect. (Pha trộn các màu đều để tạo hiệu ứng chuyển màu mượt mà.) check Combine uniformly – Kết hợp đồng đều Phân biệt: Combine uniformly nhấn mạnh việc kết hợp các thành phần để đạt được sự đồng nhất về cấu trúc hoặc hình dạng, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nấu ăn. Ví dụ: Combine the spices uniformly into the mixture. (Kết hợp gia vị một cách đồng đều vào hỗn hợp.)