VIETNAMESE

phản thân

mâu thuẫn, tự mâu thuẫn

word

ENGLISH

self-contradictory

  
ADJ

/ˌsɛlfˌkɒn.trəˈdɪk.tɪv/

contradictory, paradoxical

Phản thân là hành động chống lại bản thân hoặc đi ngược lại chính mình.

Ví dụ

1.

Lập luận của anh ấy là phản thân, khiến người ta khó theo dõi.

His argument was self-contradictory, making it hard to follow.

2.

Câu nói là phản thân, tự mâu thuẫn ở mọi điểm.

The statement was self-contradictory, contradicting itself at every point.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-contradictory nhé! check Paradoxical - Mang tính nghịch lý, tự mâu thuẫn. Phân biệt: Paradoxical thường được dùng để chỉ những điều tưởng chừng như vô lý nhưng lại có ý nghĩa sâu xa, trong khi Self-contradictory nhấn mạnh vào việc mâu thuẫn với chính nó. Ví dụ: His statement was paradoxical, yet it made sense in context. (Lời nói của anh ấy có vẻ nghịch lý, nhưng lại hợp lý trong ngữ cảnh.) check Inconsistent - Không nhất quán, mâu thuẫn với chính nó. Phân biệt: Inconsistent có thể chỉ sự thay đổi không đồng nhất giữa các yếu tố khác nhau, trong khi Self-contradictory ám chỉ một điều gì đó tự mâu thuẫn ngay trong chính nó. Ví dụ: His arguments were inconsistent and lacked logic. (Lập luận của anh ấy không nhất quán và thiếu logic.) check Conflicting - Xung đột, mâu thuẫn với nhau. Phân biệt: Conflicting chỉ sự đối lập giữa hai yếu tố, trong khi Self-contradictory ám chỉ một sự mâu thuẫn nội tại bên trong một phát ngôn hoặc ý tưởng. Ví dụ: His words were conflicting with his previous statements. (Lời nói của anh ấy mâu thuẫn với những tuyên bố trước đó.)