VIETNAMESE

đang sống

tồn tại, sinh sống

word

ENGLISH

Living

  
ADJ

/ˈlɪvɪŋ/

alive, existing

Đang sống là hiện đang tồn tại hoặc có sự sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang sống trong thành phố.

Cây vẫn đang sống.

2.

She is living in the city.

The plant is still living.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Living nhé! check Alive – Còn sống Phân biệt: Alive chỉ đơn thuần nói về trạng thái còn sống, đối lập với cái chết, không mang nghĩa bao hàm các khía cạnh sinh động hay sinh hoạt như living. Ví dụ: The bird is still alive after the storm. (Con chim vẫn còn sống sau cơn bão.) check Existing – Hiện hữu Phân biệt: Existing tập trung vào sự hiện diện, thường mang sắc thái trung tính và ít liên quan đến tính chất sống động như living. Ví dụ: The existing laws need to be revised. (Các luật hiện hành cần được sửa đổi.)