VIETNAMESE
ồ ồ
kinh ngạc, tuyệt vời
ENGLISH
wow
/waʊ/
amazing, impressive
Ồ ồ là thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
Ví dụ
1.
Ồ ồ! Đó là một màn trình diễn tuyệt vời!
Wow! That was an incredible performance!
2.
Ồ ồ, tôi không thể tin được họ đã hoàn thành cuộc đua nhanh như vậy!
Wow, I can’t believe how fast they finished the race!
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wow khi nói hoặc viết nhé!
Wow factor – Yếu tố ấn tượng
Ví dụ: The new design has a real wow factor that impresses everyone.
(Thiết kế mới có yếu tố ấn tượng thực sự khiến mọi người trầm trồ.)
Wow moment – Khoảnh khắc ngạc nhiên
Ví dụ: Seeing the sunset over the mountains was a wow moment for us.
(Ngắm hoàng hôn trên núi là một khoảnh khắc ngạc nhiên đối với chúng tôi.)
Wowed by – Bị ấn tượng bởi
Ví dụ: We were wowed by the magician's performance.
(Chúng tôi bị ấn tượng bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)
Wow the audience – Làm khán giả trầm trồ
Ví dụ: The singer's powerful voice wowed the audience.
(Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ đã làm khán giả trầm trồ.)
Wow-worthy – Đáng kinh ngạc
Ví dụ: Her dress at the gala was truly wow-worthy.
(Chiếc váy của cô ấy tại buổi dạ tiệc thực sự đáng kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết