VIETNAMESE
bè bè
bè rộng
ENGLISH
Broad
/brɔːd/
wide, flat
“Bè bè” là trạng thái lớn và hơi bè rộng.
Ví dụ
1.
Chiếc thuyền có đế bè bè để ổn định.
The boat had a broad base for stability.
2.
Khuôn mặt anh ấy trông bè bè dưới ánh sáng dịu.
His face appeared broad under the soft lighting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Broad nhé!
Wide - Rộng, có không gian ngang lớn
Phân biệt:
Wide mô tả sự rộng rãi theo phương ngang, như đường xá hoặc không gian.
Ví dụ:
The road is wide enough for two cars.
(Con đường đủ rộng cho hai chiếc xe.)
Expansive - Rộng lớn, trải dài
Phân biệt:
Expansive mang ý nghĩa về sự rộng lớn trải dài, thường dùng với cảnh quan hoặc tầm nhìn.
Ví dụ:
The park offers expansive views of the city.
(Công viên mang lại tầm nhìn rộng lớn ra thành phố.)
Vast - Rộng lớn, mênh mông
Phân biệt:
Vast nhấn mạnh kích thước khổng lồ và cảm giác bất tận.
Ví dụ:
The desert seemed vast and endless.
(Sa mạc trông rộng lớn và bất tận.)
Ample - Rộng rãi, đủ để đáp ứng nhu cầu
Phân biệt:
Ample mang ý nghĩa đủ rộng để đáp ứng một nhu cầu cụ thể.
Ví dụ:
There is ample space for parking.
(Có đủ chỗ để đỗ xe.)
Spacious - Rộng rãi, thoáng đãng
Phân biệt:
Spacious mô tả không gian rộng rãi, thoáng đãng, thường dùng cho nhà cửa và phòng ốc.
Ví dụ:
The apartment is spacious and well-lit.
(Căn hộ rộng rãi và tràn ngập ánh sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết