VIETNAMESE
bét nhè
say xỉn
ENGLISH
Intoxicated
/ɪnˈtɒksɪkeɪtɪd/
drunk, wasted
“Bét nhè” là trạng thái say xỉn, thường không kiểm soát được hành vi.
Ví dụ
1.
Anh ấy say bét nhè và không thể đi thẳng.
He was intoxicated and couldn’t walk straight.
2.
Bữa tiệc khiến nhiều khách mời say bét nhè.
The party left many guests intoxicated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intoxicated nhé!
Drunk - Say rượu, do uống quá nhiều cồn
Phân biệt:
Drunk mô tả trạng thái mất kiểm soát do uống quá nhiều rượu.
Ví dụ:
He was drunk after the party.
(Anh ấy say rượu sau bữa tiệc.)
Tipsy - Hơi say, chưa mất kiểm soát
Phân biệt:
Tipsy mô tả trạng thái chỉ hơi say, vẫn còn kiểm soát được hành động.
Ví dụ:
She felt tipsy after one glass of wine.
(Cô ấy cảm thấy hơi say sau một ly rượu vang.)
Inebriated - Trạng thái say sưa, thường dùng trong văn phong trang trọng
Phân biệt:
Inebriated mang sắc thái trang trọng hơn khi nói về trạng thái say.
Ví dụ:
The guests were inebriated at the wedding reception.
(Các khách mời say sưa trong tiệc cưới.)
Buzzed - Say nhẹ, có chút phấn khích
Phân biệt:
Buzzed diễn tả trạng thái say nhẹ nhưng vẫn còn tỉnh táo.
Ví dụ:
He was buzzed but still in control of himself.
(Anh ấy hơi say nhưng vẫn kiểm soát được bản thân.)
Wasted - Say mèm, mất hết khả năng kiểm soát
Phân biệt:
Wasted mô tả trạng thái say đến mức mất kiểm soát hoàn toàn.
Ví dụ:
He got completely wasted after drinking too much.
(Anh ấy say mèm sau khi uống quá nhiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết