VIETNAMESE

nhà nòi

gia đình truyền thống, gia đình gốc

word

ENGLISH

traditional family

  
NOUN

/trəˈdɪʃ.nəl ˈfæm.ɪ.li/

heritage family, ancestral family

Nhà nòi là gia đình có truyền thống nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy đến từ một gia đình nòi truyền thống với những giá trị mạnh mẽ.

She comes from a traditional family with strong values.

2.

Gia đình anh đã là một phần của thị trấn suốt nhiều thế hệ.

His family has been a part of the town for generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Traditional family khi nói hoặc viết nhé! check come from a traditional family – đến từ một gia đình truyền thống Ví dụ: She comes from a traditional family that values respect and discipline. (Cô ấy đến từ một gia đình truyền thống coi trọng sự tôn trọng và kỷ luật.) check traditional family values – giá trị gia đình truyền thống Ví dụ: He was raised with traditional family values such as honesty and responsibility. (Anh ấy được nuôi dạy với những giá trị gia đình truyền thống như sự trung thực và trách nhiệm.) check traditional family roles – vai trò gia đình truyền thống Ví dụ: In many cultures, traditional family roles assign men as breadwinners and women as caregivers. (Ở nhiều nền văn hóa, vai trò gia đình truyền thống quy định đàn ông là trụ cột tài chính và phụ nữ là người chăm sóc gia đình.) check live in a traditional family – sống trong một gia đình truyền thống Ví dụ: He grew up living in a traditional family with strict rules. (Anh ấy lớn lên trong một gia đình truyền thống với những quy tắc nghiêm ngặt.) check traditional family structure – cấu trúc gia đình truyền thống Ví dụ: The traditional family structure is changing in modern society. (Cấu trúc gia đình truyền thống đang thay đổi trong xã hội hiện đại.)