VIETNAMESE
đan xen
kết hợp, xen kẽ
ENGLISH
Interwoven
/ˌɪntərˈwoʊvən/
intertwined, integrated
Đan xen là kết hợp chặt chẽ hoặc xen kẽ giữa nhiều yếu tố khác nhau.
Ví dụ
1.
Các nền văn hóa được đan xen trong khu vực này.
Câu chuyện được đan xen với những huyền thoại.
2.
Cultures are interwoven in this region.
The story is interwoven with legends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Interwoven nhé!
Interlaced – Đan xen
Phân biệt:
Interlaced nhấn mạnh sự đan xen hoặc lồng ghép, giống như Interwoven nhưng thường dùng cho vật lý hơn là ý nghĩa ẩn dụ.
Ví dụ:
The branches were interlaced to form a natural arch.
(Những cành cây được đan xen tạo thành một vòm tự nhiên.)
Interconnected – Liên kết chặt chẽ
Phân biệt:
Interconnected mang ý nghĩa liên kết giữa các phần, thường dùng để nói về các hệ thống hoặc ý tưởng, thay vì sự đan xen vật lý như Interwoven.
Ví dụ:
The stories were interconnected, forming a complex narrative.
(Những câu chuyện được liên kết chặt chẽ, tạo thành một cốt truyện phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết