VIETNAMESE

nợ đời

gánh nặng cuộc sống

word

ENGLISH

life's burdens

  
NOUN

/laɪfs ˈbɜː.dənz/

responsibilities, debts

Nợ đời là trách nhiệm hoặc gánh nặng mà một người phải gánh chịu trong đời.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang theo gánh nặng cuộc sống mỗi ngày.

He carries the heavy weight of life's burdens every day.

2.

Cô ấy cảm thấy gánh nặng cuộc sống thật khó khăn để chịu đựng.

She feels that life's burdens are too much to handle.

Ghi chú

Nợ đời là một thành ngữ nói về việc chịu trách nhiệm, gánh vác một nghĩa vụ hoặc món nợ nào đó mà không thể thoát khỏi, thường được dùng khi ai đó cảm thấy mình đang mắc phải một điều gì đó bất công hoặc một gánh nặng trong cuộc sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ khác về chủ đề này nhé! check Owe a debt to life - Nợ đời Ví dụ: She felt like she owed a debt to life after all the hardships she had overcome. (Cô ấy cảm thấy mình như đang mang nợ đời sau tất cả những khó khăn đã vượt qua.) check Debt of gratitude - Nợ ân tình Ví dụ: He felt he had a debt of gratitude to his parents for supporting him through everything. (Anh ấy cảm thấy mình nợ ân tình của bố mẹ vì đã luôn ủng hộ anh ấy.) check Born under a bad sign - Mang nợ cuộc đời, số phận xui xẻo Ví dụ: It seemed like he was born under a bad sign, constantly facing difficulties in life. (Có vẻ như anh ta đã sinh ra dưới một ngôi sao xui xẻo, luôn gặp khó khăn trong cuộc sống.) check Carry a heavy burden - Mang một gánh nặng Ví dụ: He always carries a heavy burden, knowing he has so many people depending on him. (Anh ấy luôn mang một gánh nặng, biết rằng có rất nhiều người đang phụ thuộc vào anh.) check Weigh down with responsibilities - Bị đè nặng bởi trách nhiệm Ví dụ: As a leader, he was constantly weighed down with responsibilities. (Là một người lãnh đạo, anh ấy luôn bị đè nặng bởi trách nhiệm.)