VIETNAMESE

óng mượt

mềm mượt, óng ả

word

ENGLISH

silky

  
ADJ

/ˈsɪl.ki/

smooth, soft

Óng mượt là trạng thái mềm mại, bóng bẩy và trơn tru.

Ví dụ

1.

Tóc của cô ấy óng mượt chảy dài xuống lưng như một thác nước.

Her silky hair flowed down her back like a waterfall.

2.

Vải óng mượt cảm thấy mềm mại khi chạm vào da cô ấy.

The silky fabric felt soft against her skin.

Ghi chú

Silky là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Silky nhé! check Nghĩa 1: Mềm mại và mượt mà như lụa, thường dùng để miêu tả cảm giác khi chạm vào. Ví dụ: The scarf is made of silky fabric. (Chiếc khăn được làm từ vải mềm mại như lụa.) check Nghĩa 2: Trơn tru và tinh tế, thường miêu tả giọng nói hoặc cách thức thực hiện điều gì đó. Ví dụ: He spoke in a silky voice that captivated the audience. (Anh ấy nói bằng giọng trơn tru và tinh tế, thu hút khán giả.)